--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bộ nhớ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bộ nhớ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộ nhớ
Your browser does not support the audio element.
+
Memory (of a computer)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bộ nhớ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bộ nhớ"
:
bùi nhùi
bù nhìn
bội nhiễm
bôi nhọ
bộ nhớ
bổ nhoài
bổ nhiệm
bổ nháo
bổ nhào
bồ nhìn
more...
Lượt xem: 741
Từ vừa tra
+
bộ nhớ
:
Memory (of a computer)